Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hứa hẹn


1. đg. Nhận làm và định thời gian thực hiện. 2. d. Hi vọng : Tương lai đầy hứa hẹn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.